Có 2 kết quả:

涉賄 shè huī ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟ涉贿 shè huī ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be suspected of bribery

Từ điển Trung-Anh

to be suspected of bribery