Có 2 kết quả:
涉賄 shè huī ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟ • 涉贿 shè huī ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be suspected of bribery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be suspected of bribery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0